Ý nghĩa các ký hiệu trên máy rửa bát Bosch

Máy rửa bát ra là một thiết bị tiện ích nhà bếp đang ngày càng phổ biến trong căn bếp của mỗi gia đình người Việt Nam. Máy rửa bát đã phần nào giúp đỡ chị em trong việc rửa bát hàng ngày – một công việc vất vả và tốn thời gian mà khá nhiều chị em phụ nữ không thích. Nhưng để sử dụng máy rửa bát hiệu quả thì không phải ai cũng biết đặc biệt là với dòng sản phẩm cao cấp này.

Bài viết này, chúng tôi sẽ giúp chị em tìm hiểu một số ký hiệu thông dụng được mã hóa trên máy rửa bát Bosch để chị em có thể hiểu và dễ sử dụng nhé.

1. Ý nghĩa của các ký tự theo tên model của máy rửa bát Bosch

Tên Model của máy rửa bát Bosch thường gồm dãy số và chữ

Thông thường, khi mua máy, bạn sẽ nhận ra mỗi loại máy rửa bát Bosch lại có mã sản phẩm khác nhau bao gồm một dãy số và chữ. Ví dụ như: Bosch SMS25KI00E, Bosch SMS63L08EA, Bosch SMS46MI05E. Theo đó,các ký hiệu trên máy rửa bát Boschnày sẽ thể hiện một thông tin đặc trưng của từng sản phẩm, cụ thể như sau:

Ký tự thứ nhất

Chữ S: Chính là viết tắt của máy rửa bát

Ký tự thứ hai

Có thể là 4 chữ cái: M, B, P, G. Chúng thể hiện kích thước của sản phẩm,

  • M: Kích thước W600 x H815/845mm.
  • B: Kích thước W600 x H865/895mm.
  • P: Kích thước W450 x H815/845mm.
  • G: Kích thước đặc biệt.

Ký tự thứ ba

Có thể các chữ cái như: D, E, I, S, U, V và Z. Thể hiện kiểu lắp đặt của máy rửa bát Bosch.

  • D: Máy lắp âm tủ, có tính thẩm mỹ cao.
  • E: Máy được tích hợp bản lề Vario có thể thay đổi chiều cao cánh cửa.
  • I: Máy lắp âm bán phần.
  • S: Kiểu máy để độc lập.
  • U: Máy âm tủ, mặt inox.
  • V: Máy âm toàn phần.
  • Z: Máy có thêm phụ kiện đặc biệt.

Ký tự thứ tư

Ở vị trí này, ký tự thường là chữ số: 2,4,6,8 tương ứng với số seri của sản phẩm.

Ký tự thứ năm

Vị trí này biểu thị cho người sử dụng thấy được số chương trình cơ bản được tích hợp trong máy. Thông thường là 3, 4, 5, 6, 8 chương trình.

Ký tự thứ sáu

Đây là dạng ký tự chữ cho người dùng biết thông tin về hệ thống giỏ đựng mà chúng được trang bị:

  • A + B: Máy có giỏ nhựa (cơ bản/Vario không VS).
  • E + F: Máy có giỏ nhựa (Vario VS).
  • G + H: Máy có giỏ nhựa (VarioFlex không VS).
  • K + L: Máy có giỏ nhựa (VarioFlex có VS).
  • C + D: Máy có giỏ kim loại (cơ bản/Vario không VS).
  • F + G: Máy có giỏ kim loại (Vario có VS).
  • I + J: Máy có giỏ kim loại (VarioFlex không VS).
  • M + N: Máy có giỏ kim loại (VarioFlex có VS).
  • P + Q: Máy có giỏ kim loại (VarioFlexPro không VSP).
  • T + U: Máy có giỏ kim loại (VarioFlexPro có VSP).

Ký tự thứ bảy

Ký tự này thể hiện màu sắc của máy rửa bát Bosch bao gồm X, B, I, M, S, W. Trong đó:

  • X: Màu không xác định.
  • B: Màu đen.
  • I: Màu trắng bạc.
  • M: Màu nâm đậm.
  • S: Màu thép không gỉ cao cấp.
  • W: Màu trắng.

Ký tự thứ tám

Vị trí thứ tự này thường là số. Hiện nay, nhà sản xuất chưa công bố ý nghĩa chính xác của thứ tự này.

Ký tự thứ chín

Vị trí này là một chữ số từ 1 – 9 biểu thị sản phẩm được tích hợp công nghệ kết nối hiện đại. Cụ thể như sau: Dòng máy 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 9 không được kết nối Home Connect. Riêng dòng máy số 6 được kết nối Home Connet.

Ký tự thứ mười

Ký tự này cho người dùng biết dòng sản phẩm này được phục vụ ở thị trường nào. Cụ thể như sau:

  • D: Đức.
  • E: Châu Âu.
  • G: Anh.
  • P: Ba Lan.
  • M: Trung Đông.
  1. Cấu tạo của máy rửa bát:

Chi tiết các phím chức năng trên bảng điều khiển máy rửa bát Bosch

  • 1 Công tắc nguồn
  • 2 Phím chọn chương trình rửa chính
  • 3 Phím cài đặt thông tin
  • 4 Màn hình hiển thị phía trên
  • 5 Chỉ báo chất làm bóng
  • 6 Chỉ báo muối trợ rửa
  • 7 Phím lựa chọn
  • 8 Phím lập trình thời gian
  • 9 Chức năng rửa đặc biệt
  • 10 Phím Start
  • 11 Phím < > chuyển chương trình
  • 12 Phím mở cửa
  • 13 Màn hình hiển thị phía trước

Các thành phần bên trong máy rửa bát

  • 20 Đèn nội thất
  • 21 Ngăn dao kéo thìa dĩa
  • 22 Giỏ đựng bát đĩa phía trên
  • 23 Cánh tay phun phía trên
  • 24 Khay đựng chất tẩy rửa dạng viên
  • 25 Cánh tay phun phía dưới
  • 26 Khoang chứa muối rửa
  • 27 Bộ lọc
  • 28 Rổ đựng dao kéo (tùy máy mới có)
  • 29 Giỏ đựng bát đĩa phía dưới
  • 30 Khoang chứa chất trợ xả
  • 31 Khoang chứa chất tẩy rửa dạng bột
  • 32 Chốt khoang chứa chất tẩy rửa
  • 33 Tem sản phẩm
  1. Các chương trình rửa ký hiệu trên máy rửa bát:

Bạn có thể chọn một chương trình phù hợp với đồ dùng và loại vết bẩn để gia tăng hiệu của rửa

– Các chức năng rửa đặc biệt

Bên cạnh các chương trình rửa chính, bạn có thể lựa chọn các chức năng đặc biệt để gia tăng

hiệu quả rửa

  • Rửa tiết kiệm thời gian VarioSpeedPlus : Chức năng rửa tiết kiệm thời gian có thể rút ngắn thời gian rửa từ 20% – 66% tùy thuộc vào chương trình rửa được lựa chọn. Chức năng này tiết kiệm thời gian rửa nhưng lượng nước và điện năng tiêu thụ không đổi.
  • Rửa nửa tải HaflLoad Nếu bạn chỉ có một vài đồ dùng, bạn có thể chọn chương trình rửa nửa tải. Chức năng này sẽ giúp tiết kiệm điện, nước, thời gian rửa và lượng chất tẩy rửa. Bạn chỉ nên cho một lượng nhỏ chất tẩy rửa so với rửa cả tải.

  • Diệt khuẩn HygienePlus Chức năng này gia tăng nhiệt độ nước và giữ chúng ở một thời gian dài giúp diệt tối đa các loại vi khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của nấm mốc.
  • Rửa chuyên sâu 1 khoang IntensiveZone Chức năng hoàn hảo cho việc rửa đồ hỗn hợp. Bạn có thể rửa cùng lúc đồ rất bẩn ở khoang dưới và đồ ít bẩn ở khoang trên. Áp lực nước và nhiệt độ ở khoang dưới được tăng cường giúp làm sạch các vết bẩn cứng đầu nhất.
  • Sấy khô tăng cường ExtraDry Nhiệt độ khoang được gia tăng và kéo dài trong suốt quá trình sấy để đảm bảo đồ dùng khô ráo hơn. Khi sử dụng chức năng này, lượng điện tiêu thụ sẽ tăng lên một chút.

– Vận hành thiết bị

  • Các số liệu của chương trình (hay còn gọi là các giá trị tiêu thụ) có thể được tìm thấy trong tóm tắt hướng dẩn sử dụng. Chúng đề cập đến các điều kiện thông thường và giá trị thiết lập độ cứng của nước. Các yêu tố có ảnh hưởng khác nhau ví dụ nhiệt độ nước, dòng áp lực có thể sẽ bị sai lệch
  • Bộ cảm biến nước AquaSensor: Bộ cảm biến nước là một thiết bị quang học dùng để đo độ đục của nước. Nó hoạt động theo từng chương trình rửa được thiết lập. Khi bộ cảm biến hoạt động nó sẽ đưa dòng nước sạch vào khu vực buồng rửa và giảm lượng nước tiêu thụ 3-6 lít. Nếu độ đục của nước lớn, nước bẩn sẽ tự động được thay thể bằng nước sạch. Thời gian và nhiệt độ rửa được tự động điều chỉnh theo mức độ bẩn của nước.

– Thao tác chạy chương trình

 

  • Mở khóa nước
  • Bật công tắc nguồn, chương trình Eco 50 sẽ sáng đèn như một cài đặt mặc định từ nhà máy, thời gian dự kiến chạy chương trình hiển thị ở màn hình phía trên và phía trước
  • Ấn nút Start số 10, chương trình hiện hành sẽ chạy.
  • Thời gian rửa được xác định bởi nhiệt độ của nước, số lượng đồ dùng và độ bẩn. Bạn có thể thay đổi hiển thị thời gian để máy hiển thị thời gian còn lại của quá trình rửa hay thời điểm chính xác để kết thúc quá trình rửa.

– Thay đổi cài đặt cảm biến nước:

  • Chuỗi chương trình được tối ưu hóa trong các chương trình tự động với sự trợ giúp của các cảm biến. Bạn có thể điều chỉnh 3 mức độ nhạy của cảm biến:
  • Standard (tiêu chuẩn): Cài đặt này hợp với việc rửa đồ dùng hỗn hợp và các vết bẩn cực dính, tuy nhiên vẫn có thể tiết kiệm năng lượng và nước.
  • Sensitive (nhạy bén): Thiết lập này điều chỉnh sức mạnh của chương trình rửa cho việc loại bỏ các thức ăn thừa một cách hiệu quả, ngay cả khi độ bẩn của đồ dùng thấp. Năng lượng và mức tiêu thụ nước ở mức bình thường.
  • Very Sensitive (rất nhạy bén): Thiết lập này điều chỉnh việc tẩy rửa những vết bẩn cứng đầu nhất, như đồ ăn bị cháy. Mức năng lượng và nước tiêu thụ được điều chỉnh phù hợp
  • Dự báo mức tiêu thụ: Khi chức năng Eco forecast được bật, lượng nước và năng lượng trung bình tiêu thụ cho chương trình rửa được chọn sẽ hiển thị ở màn hình phía trên.
  1. Các lỗi mà máy rửa bát sẽ báo cho người dùng dưới dạng kí hiệu

– Máy rửa bát không hoạt động:

  • Nguồn điện vào máy đã bị cắt.
  • Cầu chì của máy bị hỏng.
  • Chưa nhấn nút On/Off.
  • Chưa nhấn nút start/smiddle.
  • Cửa máy rửa bát chưa đóng. Với Model máy có màn hình hiển thị, máy sẽ báo lỗi F01 (hoặc 1 tiếng bíp với Model máy không có màn hình hiển thị).

Khắc phục: kiểm tra lại các lỗi trên xem bạn đã thực hiện đúng chưa ?Nếu tất cả từ nguồn điện đến quy trình đã chuẩn mà máy rửa bát vẫn không chạy – vui lòng liên hệ lại phòng bảo hành để các chuyên viên qua kiểm tra cho bạn.

– Không có nước vào máy khi máy đã hoạt động:

  • Đường nước cấp cho máy bị khóa.
  • Cặn bẩn bám vào lưới lọc (chỗ van từ).

Khắc phục: bằng cách mở khóa nước, vệ sinh lưới lọc. Với Model có màn hình hiển thị sẽ báo lỗi F02 (hoặc 2 tiếng bíp với Model không có màn hình).

– Máy rửa bát không xả:

  • Do van xả bị tắc hoặc van xả không được cấp nguồn.
  • Khắc phục bằng cách kiểm tra và vệ sinh van xả. Với model máy có màn hình hiển thị sẽ báo lỗi F03 (hoặc 3 tiếng bíp với Model không có màn hình).

– Đèn báo muối trên máy rửa bát không tắt:

  • Mức muối trong máy ở mức thấp. Thêm muối và dùng thìa khuấy.
  • Nồng độ PH của nước dưới 7PH, điều này có nghĩa là muối không cần thiết. Trong trường hợp này đèn báo muối vẫn sáng.

– Xuất hiện nhiều bọt trong máy rửa bát:

Điều này có nghĩa là bạn dùng sai chất tẩy rửa (chất tẩy rửa không dùng được cho Máy rửa bát). Khắc phục : Bạn phải dùng loại chuyên dụng cho máy rửa bát.

– Máy sử dụng quá nhiều muối:

  • Nắp đậy của bình chứa muối không chặt.
  • Mức đặt mức lượng muối trong máy cao, đặt không đúng.

– Máy rửa bát tạo nhiều tiếng ồn:

  • Máy lắp đặt chưa đúng cách.
  • Tay phun nước bị chạm vào đồ rửa.

– Vẫn còn thức ăn hoặc vết bẩn trên đồ rửa:

  • Lưới lọc của máy rửa bát bị bẩn, bị tắc hoặc không đúng vị trí.
  • Miệng của tay phun nước bị bẩn hoặc bị chắn bởi đồ rửa.
  • Chất rửa không thích hợp hoặc không đủ.
  • Đồ rửa để không đúng vị trí. Một số đồ rửa chồng vào nhau.
  • Có quá nhiều đồ rửa trên giá.
  • Chương trình rửa không thích hợp.
  • Ống nước bị tắc.
  • Thức ăn trên đồ rửa đã quá khô và lâu.

– Đồ rửa không sạch:

  • Không có đủ chất rửa hoặc chất đánh bóng.
  • Nắp đậy của ngăn đựng muối chưa đóng chặt
  • Ngăn đựng muối chưa có muối hoặc nước.
  • Thiết bị làm mềm nước cứng không được điều chỉnh cho chế độ nước cứng.
  • Bạn đang sử dụng nước tẩy rửa không có phốt phát. Hãy sử dụng chất tẩy rửa có chứa phốt phát.

– Đồ rửa không khô:

  • Không có chất làm bóng.
  • Điều chỉnh chất làm bóng không đúng mức.
  • Đồ rửa được lấy ra khỏi máy rửa bát qua sớm.
  • Chọn chương trình rửa không thích hợp.

– Đồ rửa là thủy tinh hoặc pha lê bị màu trắng đục hoặc có vết xước:

  • Chúng không tương thích với nhau.
  • Chất rửa không thích hợp.

Trên đây là một số ký hiệu người dùng hay mắc phải khi sử dụng. Chúng tôi hy vọng bài viết sẽ giúp người tiêu dùng dễ dàng vận hành Máy rửa bát.

Nguồn: tổng hợp internet

Để lại một bình luận

HotlineZaloFacebook